Có 2 kết quả:

查办 chá bàn ㄔㄚˊ ㄅㄢˋ查辦 chá bàn ㄔㄚˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to investigate and handle (a criminal case)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to investigate and handle (a criminal case)

Bình luận 0